Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tək˧˥ va̤ːŋ˨˩tə̰k˩˧ jaːŋ˧˧tək˧˥ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tək˩˩ vaːŋ˧˧tə̰k˩˧ vaːŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

tấc vàng

  1. Tấc lòng bền vững như vàng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa