Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tại gia tòng phụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Thành ngữ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán
在家從父
. Đây là một trong
tam tòng
.
Thành ngữ
sửa
tại gia tòng phụ
Ở nhà phải theo cha.
Dịch
sửa
Tiếng Nhật
:
家にあっては父に従い
Tiếng Trung Quốc
:
在家從父