tương biệt
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 相別. Trong đó: 相 (“tương”: cùng nhau), 別 (“biệt”: chia biệt).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩ | tɨəŋ˧˥ ɓiə̰k˨˨ | tɨəŋ˧˧ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˥ ɓiət˨˨ | tɨəŋ˧˥ ɓiə̰t˨˨ | tɨəŋ˧˥˧ ɓiə̰t˨˨ |
Động từ
sửatương biệt
- Cùng nhau chia biệt.