Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tơjuh pluh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chu Ru
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Gia Rai
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
Tiếng Chu Ru
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/təɗuh pluh/
Số từ
sửa
tơjuh
pluh
bảy mươi
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/təˈd͡ʒuh pluh/
Số từ
sửa
tơjuh
pluh
bảy mươi
.