Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pluh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bih
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Ê Đê
2.1
Số từ
3
Tiếng Gia Rai
3.1
Số từ
4
Tiếng Ra Glai Bắc
4.1
Số từ
Tiếng Bih
sửa
Số từ
sửa
pluh
mười
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Min Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)
Tiếng Ê Đê
sửa
Số từ
sửa
pluh
mười
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Số từ
sửa
pluh
mười
.
Tiếng Ra Glai Bắc
sửa
Số từ
sửa
pluh
(chỉ dùng trong từ ghép)
chục
.
dua
pluh
―
hai
chục