Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
túc thỏa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuk
˧˥
tʰwa̰ː
˧˩˧
tṵk
˩˧
tʰwaː
˧˩˨
tuk
˧˥
tʰwaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuk
˩˩
tʰwa
˧˩
tṵk
˩˧
tʰwa̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
túc thoả
(Khẩu ngữ)
.
Lôi thôi
,
lếch thếch
, không
gọn gàng
(thường nói về phụ nữ).
Cô ta ăn mặc vô cùng
túc thỏa
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
frump