Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
túc tắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuk
˧˥
tak
˧˥
tṵk
˩˧
ta̰k
˩˧
tuk
˧˥
tak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuk
˩˩
tak
˩˩
tṵk
˩˧
ta̰k
˩˧
Phó từ
sửa
túc tắc
Nói làm việc gì đó một cách
thong thả
, không
vội vã
.
Đồng nghĩa
sửa
thong thả
nhẩn nha
từ từ