Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tøyse
Hiện tại chỉ ngôi tøyser
Quá khứ tøysa, tøyset, tøyste
Động tính từ quá khứ tøysa, tøyset, tøyst
Động tính từ hiện tại

tøyse

  1. Bỡn cợt, đùa, giỡn.
    Ikke tøys med jenter!
    hun tøyser veldig med skolegangen sin.
    Han tøyset bort pengene/tiden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa