tøyse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tøyse |
Hiện tại chỉ ngôi | tøyser |
Quá khứ | tøysa, tøyset, tøyste |
Động tính từ quá khứ | tøysa, tøyset, tøyst |
Động tính từ hiện tại | — |
tøyse
- Bỡn cợt, đùa, giỡn.
- Ikke tøys med jenter!
- hun tøyser veldig med skolegangen sin.
- Han tøyset bort pengene/tiden.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "tøyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)