Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tøys tøyset
Số nhiều tøys, tøyser tøysa, tøysene

tøys

  1. Sự, việc bỡn cợt.
    Hold opp med det tøyset!

Tham khảo

sửa