Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tøys
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tøys
tøyset
Số nhiều
tøys
,
tøyser
tøysa
,
tøysene
tøys
gđ
Sự,
việc
bỡn cợt
.
Hold opp med det
tøyset
!
Tham khảo
sửa
"
tøys
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)