tøye
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tøye |
Hiện tại chỉ ngôi | tøyer |
Quá khứ | tøyde |
Động tính từ quá khứ | tøyd |
Động tính từ hiện tại | — |
tøye
- Dang, duỗi.
- å tøye og strekke seg
- Bøy og tøy! — Làm những động tác thể dục
- å tøye ut en samtale — Kéo dài câu chuyện.
- å tøye seg langt — Nhượng bộ (thu hẹp các yêu sách).
Tham khảo
sửa- "tøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)