Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tøve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å tøve
Hiện tại chỉ ngôi
tøver
Quá khứ
tøva
,
tøvet
,
tøvde
Động tính từ quá khứ
tøva
,
tøvet
,
tøvd
Động tính từ hiện tại
—
tøve
Làm,
nói
những
điều
vô lý
,
vô nghĩa
.
Du må ikke høre på ham, han bare
tøver
.
Tham khảo
sửa
"
tøve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)