tørkesnor
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørkesnor | tørkesnora, tørkesnoren |
Số nhiều | tørkesnorer | tørkesnorene |
Danh từ
sửatørkesnor gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "tørkesnor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørkesnor | tørkesnora, tørkesnoren |
Số nhiều | tørkesnorer | tørkesnorene |
tørkesnor gđc