Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snor snora, snoren
Số nhiều snorer snorene

snor gđc

  1. Sợi dây. en lang snor
    å henge kæer på snoren
    som perler på en snor — Ngay hàng thẳng lối.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa