Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tønne tønna, tønnen
Số nhiều tønner tønnene

tønne gđc

  1. Thùng tròn lớn (bằng gỗ).
    Han bestilte en hel tønne med sild.
    (å stå) som sild i (en) tønne — Chật như nêm (cối).
    Tomme tønner ramler mest. — Thùng rỗng kêu to.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa