Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tông đơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təwŋ
˧˧
ɗəː
˧˧
təwŋ
˧˥
ɗəː
˧˥
təwŋ
˧˧
ɗəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˧˥
ɗəː
˧˥
təwŋ
˧˥˧
ɗəː
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:tondeuse
Danh từ
sửa
tông đơ
Dụng cụ
để
cắt tóc
thành
mặt bằng
.
Tông đơ
cắt tóc chuyên nghiệp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tông đơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)