Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tawk˧˥ məj˧˧ta̰wk˩˧ məj˧˥tawk˧˥ məj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tawk˩˩ məj˧˥ta̰wk˩˧ məj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

tóc mây

  1. Mái tóc đẹp của phụ nữ á đông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa