Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tòa sen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twa̤ː
˨˩
sɛn
˧˧
twaː
˧˧
ʂɛŋ
˧˥
twaː
˨˩
ʂɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twa
˧˧
ʂɛn
˧˥
twa
˧˧
ʂɛn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tòa sen
Chỗ
Phật
ngồi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tòa sen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)