Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tòa báo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twa̤ː
˨˩
ɓaːw
˧˥
twaː
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
twaː
˨˩
ɓaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twa
˧˧
ɓaːw
˩˩
twa
˧˧
ɓa̰ːw
˩˧
Định nghĩa
sửa
tòa báo
Nơi
đặt
tòa soạn
và
ban
trị sự
của một
tờ báo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tòa báo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)