Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tí xíu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Xem thêm
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti
˧˥
siw
˧˥
tḭ
˩˧
sḭw
˩˧
ti
˧˥
siw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˩˩
siw
˩˩
tḭ
˩˧
sḭw
˩˧
Tính từ
sửa
tí xíu
Bé nhỏ
mà
xinh xắn
.
Viên ngọc
tí xíu
.
Con chim
tí xíu
.
Chiếc đồng hồ
tí xíu
.
Xem thêm
sửa
Dt
.,
Như
chút xíu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tí xíu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)