Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tétrarques
/tet.ʁaʁk/
tétrarques
/tet.ʁaʁk/

tétrarque

  1. (Sử học) Quan thủ hiến bộ bốn.

Tham khảo

sửa