tétrarque
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tétrarques /tet.ʁaʁk/ |
tétrarques /tet.ʁaʁk/ |
tétrarque gđ
Tham khảo
sửa- "tétrarque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tétrarques /tet.ʁaʁk/ |
tétrarques /tet.ʁaʁk/ |
tétrarque gđ