Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
téton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
téton
/te.tɔ̃/
tétons
/te.tɔ̃/
téton
gđ
/te.tɔ̃/
(
Thân mật
)
Vú
(đàn bà).
(
Kỹ thuật
)
Núm
.
Tham khảo
sửa
"
téton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)