Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /te.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
téton
/te.tɔ̃/
tétons
/te.tɔ̃/

téton /te.tɔ̃/

  1. (Thân mật) (đàn bà).
  2. (Kỹ thuật) Núm.

Tham khảo sửa