Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ténuité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.nɥi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ténuité
/te.nɥi.te/
ténuité
/te.nɥi.te/
ténuité
gc
/te.nɥi.te/
Có
tính chất
mảnh
;
tính chất
tinh tế
.
Fil d’une extrême
ténuité
— sợi mảnh hết sức
Tham khảo
sửa
"
ténuité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)