ténor
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.nɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ténor /te.nɔʁ/ |
ténors /te.nɔʁ/ |
ténor gđ /te.nɔʁ/
- (Âm nhạc) Giọng nam cao.
- Người giọng nam cao.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Người có danh tiếng, người chủ chốt.
- Les grands ténors de politique — những người có danh tiếng lớn về chính trị
Tham khảo
sửa- "ténor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)