Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
témérairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.me.ʁɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
témérairement
/te.me.ʁɛʁ.mɑ̃/
Liều lĩnh
,
bừa
.
Agir
témérairement
— hành động liều lĩnh
Juger
témérairement
— phán xét võ đoán
Trái nghĩa
sửa
Prudemment
Tham khảo
sửa
"
témérairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)