Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.tɔ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tâtonnant
/ta.tɔ.nɑ̃/
tâtonnants
/ta.tɔ.nɑ̃/
Giống cái tâtonnante
/ta.tɔ.nɑ̃t/
tâtonnantes
/ta.tɔ.nɑ̃t/

tâtonnant /ta.tɔ.nɑ̃/

  1. Sờ soạng mò mẫm.

Tham khảo

sửa