Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tân toan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tən
˧˧
twaːn
˧˧
təŋ
˧˥
twaːŋ
˧˥
təŋ
˧˧
twaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tən
˧˥
twan
˧˥
tən
˧˥˧
twan
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tân toan
Cay chua
,
khổ sở
trong đời
sống
.
Bõ khi ly biệt,.
Bõ ngày
tân toan
(
Phan Trần
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tân toan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)