Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cay chua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaj
˧˧
ʨwaː
˧˧
kaj
˧˥
ʨuə
˧˥
kaj
˧˧
ʨuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaj
˧˥
ʨuə
˧˥
kaj
˧˥˧
ʨuə
˧˥˧
Tính từ
sửa
cay chua
Như
chua cay
.
Một sự thất bại
cay chua
.