Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ fṵʔk˨˩təŋ˧˥ fṵk˨˨təŋ˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ fuk˨˨tən˧˥ fṵk˨˨tən˧˥˧ fṵk˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tân phục

  1. Quần áo mới.

Dịch sửa

Tham khảo sửa