Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tân khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tən
˧˧
xajk
˧˥
təŋ
˧˥
kʰa̰t
˩˧
təŋ
˧˧
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tən
˧˥
xajk
˩˩
tən
˧˥˧
xa̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
tân khách
(
Cũ; trtr.
) .
Khách
đến
dự
lễ
(nói khái quát).
Tân khách
đã đến đủ.
Tham khảo
sửa
"
tân khách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)