tâcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʃe/
Nội động từ
sửatâcher nội động từ /ta.ʃe/
Ngoại động từ
sửatâcher ngoại động từ /ta.ʃe/
- Cố gắng để.
- Tâchons que cela ne se produise pas une seconde fois — ta hãy cố gắng để cho việc đó không xảy ra lần nữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tâcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)