Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ tʰə̰m˧˩˧ta̰ːj˩˧ tʰəm˧˩˨taːj˧˥ tʰəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ tʰəm˧˩ta̰ːj˩˧ tʰə̰ʔm˧˩

Động từ sửa

tái thẩm

  1. Xét lại một bản án đã xử rồi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa