tài bồi
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 栽培. Trong đó: 栽 (“tài”: trồng trọt); 培 (“bồi”: vun bón, vun xới).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ ɓo̤j˨˩ | taːj˧˧ ɓoj˧˧ | taːj˨˩ ɓoj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ ɓoj˧˧ |
Động từ sửa
tài bồi
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tài bồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)