Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ maː˧˧taː˧˧ maː˧˥taː˨˩ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ maː˧˥taː˧˧ maː˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tà ma

  1. Ma quỷ làm hại người, theo tâm linh.
    Yểm bùa trừ tà ma.

Dịch sửa

Tham khảo sửa