Tiếng Hungary

sửa
 
szín

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Có gốc từ tiếng Slavơ.

Danh từ

sửa

szín (số nhiều színek)

  1. Màu, màu sắc.
  2. Bề mặt.
  3. Khung cảnh, cảnh tượng