systemless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪs.təm.ləs/
Tính từ
sửasystemless /ˈsɪs.təm.ləs/
- Không có hệ thống.
- Không có phương pháp.
Tham khảo
sửa- "systemless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
systemless /ˈsɪs.təm.ləs/