Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc systematisk
gt systematisk
Số nhiều systematiske
Cấp so sánh
cao

systematisk

  1. hệ thống, có phương pháp.
    en systematisk gjennomgåelse av noe
    å gå systematisk til verks — Làm theo hệ thống, phương pháp.

Tham khảo

sửa