systematisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | systematisk |
gt | systematisk | |
Số nhiều | systematiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
systematisk
- Có hệ thống, có phương pháp.
- en systematisk gjennomgåelse av noe
- å gå systematisk til verks — Làm theo hệ thống, phương pháp.
Tham khảo
sửa- "systematisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)