Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sysselsetting sysselsettinga, sysselsetting en
Số nhiều

sysselsetting gđc

  1. Sự tuyển dụng, thâu nhận nhân công.
    Regjeringens politikk går ut på full sysselsetting.

Tham khảo

sửa