Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sysle
Hiện tại chỉ ngôi sysler
Quá khứ sysla, syslet
Động tính từ quá khứ sysla, syslet
Động tính từ hiện tại

sysle

  1. Bận rộn đến, lo nghĩ đến.
    Han sysler med frimerker.
    å sysle med tanken på noe — Bận tâm vào việc gì.

Tham khảo

sửa