Tiếng Anh sửa

 
syringa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɪŋ.ɡə/

Danh từ sửa

syringa /sə.ˈrɪŋ.ɡə/

  1. (Thực vật học) Cây hoa đình ((cũng) seringa).

Tham khảo sửa