Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

seringa

  1. (Thực vật học) Cây cao su.
  2. (Như) Syringa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sʁɛ̃.ɡa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
seringa
/sʁɛ̃.ɡa/
seringas
/sʁɛ̃.ɡa/

seringa /sʁɛ̃.ɡa/

  1. (Thực vật học) Cây sơn mai.

Tham khảo sửa