syphilitique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.fi.li.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syphilitique /si.fi.li.tik/ |
syphilitiques /si.fi.li.tik/ |
Giống cái | syphilitique /si.fi.li.tik/ |
syphilitiques /si.fi.li.tik/ |
syphilitique /si.fi.li.tik/
- Xem syphilis
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | syphilitique /si.fi.li.tik/ |
syphilitiques /si.fi.li.tik/ |
Số nhiều | syphilitique /si.fi.li.tik/ |
syphilitiques /si.fi.li.tik/ |
syphilitique /si.fi.li.tik/
Tham khảo
sửa- "syphilitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)