synlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | synlig |
gt | synlig | |
Số nhiều | synlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
synlig
- Thấy được, có thể trông thấy được.
- Han var synlig beruset.
- Den røde bilen var lett synlig.
- Hun viste synlige tegn på tretthet.
Tham khảo
sửa- "synlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)