synge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å synge |
Hiện tại chỉ ngôi | synger |
Quá khứ | sang |
Động tính từ quá khứ | sunget |
Động tính từ hiện tại | — |
synge
- Ca, hát. Han sang en vise for barna.
- å synge på siste verset — Đi đến giai đoạn kết thúc.
- å synge ut — Nói thẳng ra.
- (Chim) Hót.
- Fuglene synger om våren.
Tham khảo
sửa- "synge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)