Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.nɛk.dɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
synecdoque
/si.nɛk.dɔk/
synecdoque
/si.nɛk.dɔk/

synecdoque gc /si.nɛk.dɔk/

  1. (Văn học) Phép đề dụ.

Tham khảo

sửa