syndicaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.di.ka.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicalistes /sɛ̃.di.ka.list/ |
Giống cái | syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicalistes /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/
- (Thuộc) Phong trào công đoàn (nghiệp đoàn).
- Mouvement syndicaliste — phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicalistes /sɛ̃.di.ka.list/ |
Số nhiều | syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicalistes /sɛ̃.di.ka.list/ |
syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/
Tham khảo
sửa- "syndicaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)