Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syncrétique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
syncrétique
(
Triết học
)
Hổ lốn
;
hỗn hợp
.
Philosophie
syncrétique
— triết học hổ lốn
Tham khảo
sửa
"
syncrétique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)