Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syncopal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃.kɔ.pal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
Giống cái
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
(
Y học
)
Ngất
.
Respiration syncopale
— sự thở ngất
Tham khảo
sửa
"
syncopal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)