Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.kɔ.pal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
Giống cái syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/
syncopal
/sɛ̃.kɔ.pal/

syncopal /sɛ̃.kɔ.pal/

  1. (Y học) Ngất.
    Respiration syncopale — sự thở ngất

Tham khảo

sửa