sympatistreik
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sympatistreik | sympatistreiken |
Số nhiều | sympatistreiker | sympatistreikene |
Danh từ
sửasympatistreik gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sympatistreik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)