Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

sympathizer /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪ.zɜː/

  1. Ngườicảm tình.
  2. Người thông cảm; người đồng tình (với người khác).

Tham khảo

sửa