Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å sykemelde
Hiện tại chỉ ngôi sykemelder
Quá khứ sykemeldte
Động tính từ quá khứ sykemeldt
Động tính từ hiện tại

sykemelde

  1. Cáo bệnh.
    Legen sykemeldte ham for 2 uker.
    Jeg er sykemeldt på grunn av dårlig

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa